Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy HIOKI BT3564
Dụng Cụ Số 1 chuyên cung cấp sỉ & lẻ Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy HIOKI BT3564 ✓Hàng chất lượng, Chính hãng ✓Giá rẻ nhất ✓Giao hàng nhanh chóng
Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy HIOKI BT3564 là sản phẩm chuyên dùng cho việc đo kiểm tra bình ắc quy với khả năng đo chính xác cao. Sản phẩm chính hãng của thương hiệu Hioki đến từ Nhật Bản, Hioki chuyên sản xuất các thiết bị sử dụng cho ngành điện năng, giúp người dùng đo lường và kiểm tra dòng điện một cách an toàn. Với công nghệ sản xuất hiện đại, các sản phẩm của Hioki luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và có độ bền cũng như khả năng hoạt động ổn định
Đồng hồ đo kiểm tra ắc quy HIOKI BT3564 là dòng sản phẩm nổi bật của thương hiệu Hioki, với màn hình hiển thị sắc nét giúp người dùng dễ dàng nhận biết các thông số đo khi sử dụng. Thiết kế máy nhỏ gọn, với nhiều phím chức năng tiện lợi cho việc thao tác điều chỉnh.
Điện áp lớn nhất | ± 1000 VDC điện áp đầu vào ± 1000 VDC điện áp với đất tối đa |
Dải đo nội trở | 3 mΩ (hiển thị tối đa 3.1000 mΩ, độ phân giải 0.1 μΩ) tới 3 kΩ (hiển thị tối đa 3.1000 kΩ, độ phân giải 0.1 Ω), 7 dải đo Cấp chính xác:±0.5 % rdg. ±5 dgt. (dải đo 30 mΩ tới 3 kΩ),±0.5 % rdg. ±10 dgt. (thang 3 mΩ) Tần số nguồn: 1 kHz ±0.2 Hz, dòng thí nghiệm: 100 mA (thang 3 mΩ) tới 10 μA (thang 3.000 kΩ) Điện áp cuối: 25 V đỉnh (thang 3/30 mΩ), 7 V đỉnh (thang 300 mΩ), 4 V đỉnh (dải đo 3 Ω tới 3.000 kΩ) |
Thang đo điện áp | 10 V DC (độ phân giải: 10 µV) tới 1000V DC (độ phân giải: 1 m V), 3 dải đo Cấp chính xác: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. |
Hiển thị | 31000 full digits (điện trở), 999999 full digits (điện áp, thang 1000 V: 999999 hoặc 110000), LED |
Tốc độ lấy mẫu | FAST (nhanh), MEDIUM (trung bình), SLOW (chậm) |
Chức năng so sánh | Đánh giá kết quả: Hi/IN/Lo (nội trở và điện áp được đánh giá độc lập) Cài đặt: Giới hạn trên và giới hạn dưới, độ lệch (%) so với giá trị tham khảoKết quả logic ANDed: PASS/FAIL, tính logic AND của các kết quả đánh giá điện trở và điện áp. Hiển thị kết quả, âm báo, hoặc đầu ra I/O (open-collector, 35 V, 50 mA DC tối đa) |
Đầu ra tương tự | Điện trở đo được (giá trị hiển thị, từ 0 tới 3.1 V DC) |
Giao diện | I/O ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C), GP-IB |
Công suất nguồn | 100 tới 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA tối đa. |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) rộng × 80 mm (3.29 in) cao × 295 mm (12.95 in) dài, 2.4 kg (84.7 oz) |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng ×1, Dây nguồn ×1 |