Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285
Dụng Cụ Số 1 chuyên cung cấp sỉ & lẻ Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 ✓Hàng chất lượng ✓Chính hãng ✓Giá rẻ nhất ✓Giao hàng nhanh chóng ✓Bảo hành toàn quốc
Ampe kìm thiết bị đo chuyên dụng trong nghành điện, về chức năng chính của Ampe kìm : đo dòng cường độ dòng điện của điện áp Ampe kìm đo AC/DC (Cường độ dòng điện qua một bề mặt được định nghĩa là lượng điện tích di chuyển qua bề mặt đó trong một đơn vị thời gian)
Ampe kìm đo được dòng điện chạy trong dây dẫn theo nguyên lý đo cảm ứng từ trường sinh ra bởi dòng điện và Ampe kìm còn được tích hợp nhiều tính năng khác của một thiết bị đo điện cơ bản
Những model cao cấp hoặc cần đo độ chính xác cao thì được tích hợp tính năng TRUE RMS (RMS = Root mean square, tức là căn bậc hai của trung bình các bình phương. Trong đo lường thường hiểu giá trị này là giá trị hiệu dụng)
Ampe kìm loại này sẽ lấy trung bình của bình phương các giá trị tức thời đại lượng đo trong một khoảng thời gian > Lấy căn bậc hai của giá trị này cho ta “True RMS. Một số ampe kìm được tích hợp nhiệt độ (đo từ xa hoặc tiếp xúc)
Ampe kìm đo AC/DC thường có màn hình hiển thị LCD, một số ít Ampe kìm hiển thị ở dạng kim, dạng cơ, ở màn hình LCD có chức năng đèn nền, giúp người sử dụng dễ dàng nhìn rõ số liệu
Hiện nay Ampe kìm của HIOKI một số model cao cấp (HIOKI CM4374, hioki CM4372, hioki CM4371, CM4373, ) việc hiển thị hai kết quả đo ở cùng màn hình LCD, VD: đo điện áp thì sẽ thể hiện được cả tần số HZ.
Dải đo dòng điện DC | 200.0/ 2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng điện AC | 200.0/ 2000 A, (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp DC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS) |
Hệ số đỉnh | < 2.5 (1.42 tại 2000 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, ngõ ra tương tự | DC, hoặc AC 1 V/ f.s., Mức ngõ ra, Dạng sóng ngõ ra: DC đến 15 kHz băng thông (±3dB) |
Kiểm tra điện trở, thông mạch | None |
Dải đo tần số | 1.00 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
Chức năng khác | Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 |
Màn hình | Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
Nguồn cung cấp | 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02 |
Đường kính đầu kìm | φ55 mm (2.17 in) |
Kích thước, khối lượng | 62 mm (2.44 in) W × 260 mm (10.24 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 540 g (19.0 oz) |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9345 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |